Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cảnh sát đang nỗ lực xác định nguyên nhân chính dẫn đến vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng này.
determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v): xác định, tìm ra
A. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v): nhận ra, nhận dạng
B. conceal /kənˈsiːl/ (v): giấu giếm, che đậy
C. neglect /nɪˈɡlekt/ (v): phớt lờ, bỏ qua
D. remove /rɪˈmuːv/ (v): xóa bỏ, loại bỏ
=> Do đó: determine ~ identify
*Note: endeavor to do sth = make effort to do sth: nỗ lực làm gì